Đến với bài thơ HY VỌNG của Tứ Đức
HY VỌNG
Gắng thổi bùng lên ngọn lửa hồng
Cho lòng ấm lại những đêm đông
Tri ân dưỡng dục công cha mẹ
Tận tụy vun trồng nghĩa núi sông
Hết rủi rồi đây cam đậu quả
Còn may sẽ thấy cải lên vồng
Con đường phía trước bao hy vọng
Một giấc mơ nồng vẫn ngóng trông.
Tứ Đức
Bài thơ “Hy Vọng” của Tứ Đức là một khúc nhạc ấm áp, mang âm hưởng nhân sinh sâu lắng và tinh thần lạc quan bền bỉ. Với thể Đường luật thất ngôn bát cú, tác giả đã khéo léo gieo vần, chọn ý, tạo nên một bức tranh tâm hồn thấm đượm tình người, tình đời và niềm tin hướng thiện.
Hai câu đề:
“Gắng thổi bùng lên ngọn lửa hồng
Cho lòng ấm lại những đêm đông”
Mở đầu là hình ảnh “ngọn lửa hồng”, biểu tượng cho niềm tin, nghị lực và tình thương. Câu thơ mang nhịp điệu nhẹ nhàng mà hàm súc, như một lời tự nhủ: hãy giữ ấm trái tim giữa mùa đông cuộc đời. “Đêm đông” không chỉ là thời tiết, mà còn là ẩn dụ cho những lúc gian nan, thử thách, khi con người dễ rơi vào cô quạnh, lạnh lùng. Giữa bối cảnh đó, “thổi bùng” lên ngọn lửa chính là hành động thức tỉnh nội tâm, nuôi dưỡng hi vọng.
Hai câu thực:
“Tri ân dưỡng dục công cha mẹ
Tận tụy vun trồng nghĩa núi sông”
Tác giả mở rộng tầm nhìn từ cá nhân đến xã hội, từ tình thân đến tình dân tộc. “Tri ân dưỡng dục công cha mẹ” là đạo lý căn bản – gốc của nhân luân. Còn “vun trồng nghĩa núi sông” là nâng niu và gìn giữ non sông, tổ quốc. Hai câu đối nhau chỉnh tề cả về âm luật lẫn ý nghĩa, thể hiện tấm lòng trung hiếu vẹn toàn, kết nối giữa hiếu đạo và ái quốc, giữa gia đình và Tổ quốc – hai cội nguồn thiêng liêng trong tâm hồn Việt.
Hai câu luận:
“Hết rủi rồi đây cam đậu quả
Còn may sẽ thấy cải lên vồng”
Đây là cặp câu chứa đựng triết lý nhân sinh dung dị mà sâu sắc. “Cam đậu quả” là chấp nhận, kiên nhẫn với những điều không như ý – biểu tượng cho đức nhẫn và thuận theo lẽ đời. Ngược lại, “cải lên vồng” biểu trưng cho thành quả tốt lành khi gặp vận may, khi con người biết gieo điều thiện. Hai vế “hết rủi – còn may” vừa mang đối ý, vừa hòa quyện trong tinh thần an nhiên trước thăng trầm, thể hiện niềm tin rằng sau khó khăn luôn là cơ hội, sau mùa đông sẽ tới mùa xuân.
Hai câu kết:
“Con đường phía trước bao hy vọng
Một giấc mơ nồng vẫn ngóng trông.”
Kết thúc là âm vang của niềm tin. “Con đường phía trước” mở ra không gian rộng lớn – đó là tương lai, là ước vọng sống đẹp và có ích. “Giấc mơ nồng” gợi cảm xúc vừa thiết tha vừa vững bền, cho thấy ngọn lửa ban đầu vẫn cháy mãi đến tận cuối bài, khép lại bằng niềm hy vọng ấm áp, nhân hậu và lạc quan.
Tổng kết: “Hy Vọng” là một bài thơ giản dị mà sâu xa, giàu tính triết lý và nhân văn. Tứ Đức đã dùng ngôn ngữ Đường luật cổ điển để chuyển tải tinh thần hiếu nghĩa, kiên cường và hướng thiện của con người Việt. Giọng thơ nhẹ nhàng, cân đối, hình ảnh gần gũi đời thường mà chan chứa đạo lý, khiến người đọc như được sưởi ấm bằng ngọn lửa niềm tin giữa dòng đời nhiều gió lạnh.
Nhận định chung:
Bài thơ là lời nhắn gửi chân thành: hãy luôn giữ “ngọn lửa hồng” trong tim, sống trọn đạo hiếu, nghĩa nhân, và không ngừng nuôi dưỡng “một giấc mơ nồng” – giấc mơ của niềm tin và hy vọng.
4.0











Ghé thăm hôm nay : 143
Tháng này : 143
Năm này : 76820
Tổng lượt truy cập : 347947
Số người đang online : 1